Cao su 1502

Sbr 1502 Nipol 3

Giới thiệu về cao su 1502 và vai trò của GB Plus trong phân phối nguyên liệu cao su kỹ thuật

Cao su tổng hợp SBR 1502 là một trong những loại cao su styrene-butadiene phổ biến nhất trên thị trường nhờ tính ổn định, độ bền, khả năng gia công ưu việt và mức giá hợp lý. Đây là vật liệu chủ lực trong nhiều ngành sản xuất như săm lốp xe, cao su kỹ thuật, gioăng phớt, đệm chống rung và nhiều sản phẩm tiêu dùng. Việc hiểu rõ đặc tính, ưu điểm, ứng dụng và các vấn đề kỹ thuật liên quan đến SBR 1502 giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm. Trong bối cảnh nguyên liệu ngày càng đa dạng, những thông tin chuyên sâu về cao su tổng hợp SBR 1502 càng trở nên quan trọng, đặc biệt khi thị trường mở rộng với nhiều lựa chọn như SBR 1712 hay các loại carbon black như N330, N550, N660 được sử dụng song song. Những yếu tố này được nhiều doanh nghiệp tham khảo thông qua các tài liệu kỹ thuật như SBR 1502 140 tại https://viettrungcorp.com/vi/tin-chuyen-nganh/sbr-1502-140 hoặc thông tin mở rộng từ các nguồn như https://muoithanden.vn/product/cao-su-sbr-1502-su-dung-rong-rai/.
GB Plus hiện là đơn vị chuyên cung cấp cao su SBR 1502 chất lượng ổn định, nguồn gốc rõ ràng, đáp ứng tiêu chuẩn ngành công nghiệp. Bên cạnh cao su SBR, GB Plus còn cung cấp các nguyên liệu phối trộn như carbon black phổ biến tại https://muoithanden.vn/product/carbon-black-n330-pho-bien/ nhằm hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu danh mục nguyên liệu. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn toàn bộ kiến thức về cao su tổng hợp SBR 1502, cùng những ứng dụng và yếu tố kỹ thuật quan trọng khi sử dụng loại nguyên liệu này.

Sbr 1502 Moi Dep
Cao su 1502 Kumho

Tổng quan về cao su tổng hợp SBR 1502 và cấu trúc vật liệu

Khái niệm về cao su tổng hợp SBR

Cao su tổng hợp SBR được tạo thành từ quá trình polymer hóa butadiene và styrene trong các điều kiện được kiểm soát. Tỷ lệ phổ biến nhất là khoảng 23,5 phần trăm styrene và phần còn lại là butadiene, tạo nên cấu trúc polymer có tính đàn hồi tốt và khả năng chịu mài mòn cao. Trong dòng SBR, loại 1502 được sản xuất theo quy trình dung dịch, mang lại độ tinh khiết và tính đồng nhất cao hơn so với các dạng khác. Các doanh nghiệp thường tham khảo nhiều loại nguyên liệu liên quan khi xây dựng công thức, ví dụ như carbon black N550 tại https://muoithanden.vn/product/carbon-black-muoi-than-den-n550/ nhằm tối ưu hóa độ bền cơ lý.

Cấu trúc phân tử của SBR 1502

Cấu trúc phân tử dạng mạch thẳng của SBR giúp vật liệu có khả năng chịu kéo, chịu nén và chống biến dạng dưới tác động cơ học. Tính chất này được duy trì ổn định ngay cả khi vật liệu được phối trộn với các chất hóa dẻo như RPO 140 tại https://muoithanden.vn/product/dau-hoa-deo-cao-su-rpo-140-dac-trung/. Việc kiểm soát cấu trúc phân tử của SBR 1502 đóng vai trò quan trọng trong khả năng tương thích của nó với các phụ gia như dầu hóa dẻo hay carbon black.

Tính chất cơ bản của SBR 1502

SBR 1502 nổi bật với độ đàn hồi, độ bền kéo, khả năng chịu mài mòn vượt trội so với các loại cao su tự nhiên trong nhiều điều kiện nhất định. Vật liệu có độ ổn định tốt hơn trước tác động của nhiệt và ánh sáng, tuy nhiên lại không vượt trội về khả năng kháng dầu. Khi cần tăng tính linh hoạt cho sản phẩm, nhiều doanh nghiệp kết hợp SBR 1502 với dầu hóa dẻo RPO P140 tại https://viettrungcorp.com/vi/san-pham/cac-loai-dau-hoa-deo-cao-su-rpo-p140-136 nhằm cải thiện độ mềm và khả năng gia công.

So sánh SBR 1502 với SBR 1712

Một trong những loại khác thường được so sánh với 1502 là SBR 1712, vốn được cung cấp ở nhiều thị trường như tại https://viettrungcorp.com/vi/san-pham/cao-su-sbr-1712-135. SBR 1712 chứa lượng dầu cao hơn, giúp cải thiện độ linh hoạt nhưng lại tạo sự hạn chế khi yêu cầu độ bền cao. Do đó, SBR 1502 là loại cao su phù hợp hơn trong các ứng dụng kỹ thuật chính xác.

Vai trò của GB Plus trong việc đảm bảo nguồn cung SBR 1502

GB Plus luôn đảm bảo nguồn hàng ổn định, chất lượng đạt chuẩn nhờ hệ thống kho bãi và chuỗi cung ứng rộng. Khách hàng có thể tìm hiểu thêm thông tin SBR 1502 tại https://gbplus.vn/product/cao-su-sbr-1502-su-dung-rong-rai/, nơi cung cấp đầy đủ dữ liệu kỹ thuật phục vụ các nhà máy cao su kỹ thuật.

H1 Hinh Cao Su
SBR 1502 Ấn Độ Reliance

Quy trình sản xuất cao su tổng hợp SBR 1502

Giai đoạn polymer hóa

Cao su tổng hợp SBR 1502 được sản xuất bằng phương pháp dung dịch, trong đó butadiene và styrene được polymer hóa bằng chất khởi động xúc tác trong dung môi. Quy trình kiểm soát chặt chẽ nhằm tạo ra polymer có trọng lượng phân tử đồng đều, giúp cải thiện khả năng gia công trong sản xuất.

Kiểm soát thành phần nguyên tử và tỷ lệ monomer

Trong sản xuất SBR 1502, tỷ lệ styrene được duy trì nhất quán để đảm bảo đặc tính cơ học và độ đàn hồi. Đây là yếu tố quan trọng quyết định tính chất sản phẩm cuối cùng. Các nhà sản xuất thường bổ sung thêm dầu hóa dẻo như RPO 140 từ nguồn như https://muoithanden.vn/product/dau-hoa-deo-cao-su-rpo-140-dac-trung/ để tăng linh hoạt cho polymer.

Loại dung môi sử dụng trong sản xuất SBR 1502

Dung môi sử dụng trong polymer hóa SBR phải đạt độ tinh khiết cao nhằm tránh lẫn tạp chất, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Các tạp chất có thể gây biến màu, giảm độ bền cơ lý hoặc làm mất tính ổn định vật liệu.

Kỹ thuật tách dung môi và thu hồi polymer

Sau polymer hóa, hỗn hợp được đưa qua hệ thống tách dung môi để thu hồi polymer dạng ướt, sau đó sấy khô để tạo thành dạng bánh cao su. Quy trình này cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo polymer đạt độ ẩm tối ưu, không ảnh hưởng chất lượng khi lưu kho hay phối trộn.

Vai trò của carbon black trong giai đoạn hoàn thiện

Trong giai đoạn hoàn thiện, các doanh nghiệp thường bổ sung carbon black nhằm tăng độ bền kéo, độ cứng và khả năng chịu mài mòn. Một số loại phổ biến gồm N330 tại https://gbplus.vn/product/carbon-black-n330-pho-bien/ hoặc N660 từ https://muoithanden.vn/product/carbon-black-n660-phillips-pcbl-cua-an-do/.

Đặc tính kỹ thuật của cao su tổng hợp SBR 1502

Độ bền kéo và khả năng chịu mài mòn

SBR 1502 nổi bật với khả năng chịu mài mòn vượt trội, khiến nó phù hợp trong sản xuất săm lốp cũng như các sản phẩm cao su chịu tác động cơ học lớn.

Khả năng chịu nhiệt và ổn định nhiệt

So với cao su tự nhiên, SBR 1502 có độ ổn định nhiệt tốt hơn, giảm nguy cơ bị lão hóa dưới tác động của ánh sáng và nhiệt độ.

Tương thích với chất độn và phụ gia

SBR 1502 tương thích tốt với carbon black, đặc biệt là N330 và N550. Điều này giúp doanh nghiệp có thể tối ưu tính cơ lý của sản phẩm thông qua công thức phối trộn phù hợp. Để tham khảo thông tin carbon black, có thể xem tại https://muoithanden.vn/product/carbon-black-n330-pho-bien/.

Khả năng gia công trong các hệ thống máy luyện

SBR 1502 có độ nhớt Mooney phù hợp, dễ cắt, dễ nhào trộn trong máy trộn kín hoặc máy cán hai trục. Tính ổn định trong gia công giúp giảm thời gian sản xuất và tăng năng suất.

Khả năng kết hợp với dầu hóa dẻo và các chất phụ trợ

Loại cao su này dễ dàng kết hợp với dầu hóa dẻo như RPO P140 từ https://viettrungcorp.com/vi/san-pham/cac-loai-dau-hoa-deo-cao-su-rpo-p140-136 giúp tăng độ mềm, giảm hiện tượng nứt bề mặt khi lưu hóa.

Tds Sbr 1502 An Do Reliance
Đặc tính kỹ thuật của cao su tổng hợp SBR 1502

Ứng dụng của cao su tổng hợp SBR 1502 trong công nghiệp

Ứng dụng trong ngành săm lốp

SBR 1502 là nguyên liệu chủ chốt để sản xuất lốp xe nhờ khả năng chịu mài mòn và độ ổn định cao. Nhiều công thức lốp sử dụng carbon black N550 để tăng độ bền, xem thông tin tại https://muoithanden.vn/product/carbon-black-muoi-than-den-n550/.

Ứng dụng trong cao su kỹ thuật

Cao su SBR 1502 được sử dụng trong các sản phẩm kỹ thuật như gioăng phớt, tấm đệm, chi tiết chống rung.

Ứng dụng trong sản phẩm tiêu dùng

Vật liệu này xuất hiện trong dép cao su, tay nắm, dây đàn hồi và nhiều sản phẩm dân dụng nhờ đặc tính mềm, đàn hồi và ổn định.

Ứng dụng trong sản xuất keo dán và vật liệu kết dính

SBR 1502 là một thành phần quan trọng trong keo dán nhờ khả năng tạo màng tốt và kết dính bề mặt ổn định.

Ứng dụng trong vật liệu xây dựng

Một số loại nhựa đường cao cấp sử dụng SBR 1502 làm phụ gia nhằm tăng độ bền và tính đàn hồi.

Phối trộn và công thức sản xuất liên quan đến SBR 1502

Phối trộn với carbon black

Carbon black là chất độn quan trọng trong công thức SBR. Các loại phổ biến như N330 từ https://muoithanden.vn/product/carbon-black-n330-pho-bien/ giúp tăng cường tính chất cơ học.

Phối trộn với dầu hóa dẻo

Dầu hóa dẻo giúp cao su mềm hơn, dễ gia công và ít phát nhiệt trong quá trình luyện. RPO 140 là loại dầu được sử dụng rất phổ biến trong SBR 1502 và có thể tham khảo chi tiết tại https://muoithanden.vn/product/dau-hoa-deo-cao-su-rpo-140-dac-trung/.

Phối trộn với cao su tự nhiên

SBR 1502 được phối trộn với cao su tự nhiên nhằm nâng cao độ bền kéo, giảm giá thành sản xuất và cải thiện khả năng chịu mài mòn.

Phối trộn với SBR dầu SBR 1712

SBR 1712 giúp tăng độ linh hoạt cho sản phẩm, phù hợp với các ứng dụng cần độ mềm và độ hồi phục cao.

Phối trộn với vật liệu chịu nhiệt

Một số vật liệu chịu nhiệt hoặc các hệ thống dầu gốc như SN150 có thể được sử dụng kết hợp để cải thiện khả năng chống lão hóa, xem thêm tại https://muoithanden.vn/product/dau-goc-sn150-pho-bien/.

Sbr 1502 8
SBR 1502 Sibur S Plant

So sánh SBR 1502 với các loại cao su tổng hợp khác

So sánh với SBR 1712

SBR 1712 chứa nhiều dầu hơn, mềm hơn nhưng không đạt độ bền cơ lý cao bằng SBR 1502, phù hợp với các sản phẩm tiêu dùng hơn là các sản phẩm kỹ thuật.

So sánh với cao su NBR

NBR kháng dầu tốt hơn nhưng khả năng gia công kém hơn và giá thành cao hơn.

So sánh với cao su BR

BR có độ đàn hồi vượt trội và khả năng chống va đập tốt, thường được sử dụng trong lốp xe nhưng khó gia công hơn.

So sánh với cao su thiên nhiên

Cao su thiên nhiên có độ bền kéo tốt nhưng kém ổn định nhiệt, trong khi SBR ổn định hơn và giá rẻ hơn.

So sánh với cao su EPDM

EPDM kháng ozone rất tốt nhưng không phù hợp với nhiều ứng dụng cần độ bám dính, nơi SBR có lợi thế hơn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng và độ bền của SBR 1502

Yếu tố nhiệt độ

Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng lão hóa và biến dạng của cao su SBR.

Yếu tố phụ gia

Carbon black N660 tại https://muoithanden.vn/product/carbon-black-n660-phillips-pcbl-cua-an-do/ giúp tăng độ bền kéo và độ bền xé của sản phẩm.

Yếu tố độ ẩm

Độ ẩm cao gây ảnh hưởng đến độ bám dính và khả năng lưu hóa, làm giảm chất lượng sản phẩm.

Yếu tố thời gian lưu hóa

Thời gian lưu hóa không hợp lý khiến cao su hoặc bị non hoặc bị già, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính chất cơ lý.

Yếu tố thiết bị sản xuất

Các nhà máy sử dụng lò hơi công nghiệp hiện đại, như các model tại https://lohoibiomass.vn/product/lo-hoi-noi-hoi-cong-nghiep/, thường đạt độ đồng nhất sản phẩm cao hơn.

Sbr 1502 Nipol 3
SBR 1502 Nipol Nhật

Lợi ích khi doanh nghiệp sử dụng SBR 1502 của GB Plus

Lợi ích về chất lượng

GB Plus đảm bảo mỗi lô hàng SBR 1502 đều đạt tiêu chuẩn quốc tế và có đầy đủ tài liệu chứng nhận.

Lợi ích về giá thành

Nhờ hệ thống cung ứng rộng, GB Plus cam kết giá cạnh tranh, ổn định theo thời gian.

Lợi ích về hỗ trợ kỹ thuật

Doanh nghiệp được hỗ trợ xây dựng công thức phối trộn tối ưu, bao gồm tư vấn về carbon black N330 tại https://gbplus.vn/product/carbon-black-n330-pho-bien/.

Lợi ích về thời gian giao hàng

Kho hàng dự trữ lớn giúp GB Plus đáp ứng nhanh mọi nhu cầu.

Lợi ích về dịch vụ sau bán hàng

Đội ngũ kỹ thuật luôn đồng hành hỗ trợ trong suốt quá trình sản xuất.

Sbr 1502
SBR 1502 O Plant Nga Russia

Kết luận về vai trò của cao su tổng hợp SBR 1502 trong ngành công nghiệp và giá trị mà GB Plus mang lại

Cao su tổng hợp SBR 1502 là một trong những vật liệu quan trọng và có sức ảnh hưởng lớn trong ngành cao su kỹ thuật và sản xuất săm lốp. Những đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng chịu mài mòn, tính ổn định nhiệt và khả năng gia công dễ dàng đã khiến loại cao su này trở thành lựa chọn hàng đầu trong hàng loạt ứng dụng công nghiệp. Khi kết hợp với các nguyên liệu khác như carbon black N330 từ https://muoithanden.vn/product/carbon-black-n330-pho-bien/, carbon black N550 hoặc dầu hóa dẻo RPO 140 tại https://muoithanden.vn/product/dau-hoa-deo-cao-su-rpo-140-dac-trung/, hiệu suất của SBR 1502 càng được nâng cao, phù hợp với từng yêu cầu sản xuất cụ thể. Những doanh nghiệp mong muốn tối ưu hóa đặc tính vật liệu cũng có thể tham khảo các loại dầu hóa dẻo như RPO P140 từ https://viettrungcorp.com/vi/san-pham/cac-loai-dau-hoa-deo-cao-su-rpo-p140-136 hoặc các nguyên liệu SBR bổ sung như SBR 1712 tại https://viettrungcorp.com/vi/san-pham/cao-su-sbr-1712-135 để đạt hiệu quả cao nhất.
GB Plus không chỉ phân phối SBR 1502 chất lượng cao mà còn cung cấp danh mục nguyên liệu hoàn chỉnh phục vụ ngành cao su kỹ thuật như carbon black tại https://gbplus.vn/product/carbon-black-n330-pho-bien/, cùng các giải pháp hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu. Đây là giá trị mà ít đơn vị cung cấp nào trên thị trường có thể mang lại với sự đồng bộ và chuyên nghiệp tương đương. Với hệ thống kho hàng lớn, năng lực cung ứng ổn định và dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm, GB Plus đang trở thành đối tác chiến lược của nhiều doanh nghiệp sản xuất cao su trên toàn quốc.
Trên nền tảng đặc tính vật liệu vượt trội của SBR 1502 cùng sự hỗ trợ toàn diện từ GB Plus, các doanh nghiệp hoàn toàn có thể nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí sản xuất và tăng sức cạnh tranh trên thị trường. SBR 1502 không chỉ là một nguyên liệu thông thường mà còn là yếu tố then chốt giúp các nhà máy đạt được sự ổn định, hiệu suất và hiệu quả kinh tế trong dài hạn.

Hãy đến với Chúng tôi

Văn phòng Chính: Căn Officetel 07 Tầng 7 (Số nhà 7.07) Tòa nhà Golden King, Số 15 Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Văn phòng phía Bắc: 294 Hồ Văn Tắng, Phường Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0827.003.003
Zalo: 0827 003 003
Email: sales@gbplus.vn
Website: muoithanden.vn
Facebook: Muội Than Đen

Giới thiệu về Công ty GB Plus – Đối tác đáng tin cậy trong ngành hóa chất cao su

Với hơn 20 năm kinh nghiệm, GB Plus tự hào là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam chuyên cung cấp hóa chất chuyên dụng cho ngành cao su kỹ thuật và sản xuất săm lốp xe. Chúng tôi không chỉ mang đến những sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong việc xây dựng công thức, tư vấn kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất trong dài hạn.

Background Gbp 2
Kho hàng GB Plus

Hành trình phát triển – 20 năm kiến tạo giá trị

Kể từ khi thành lập, GB Plus đã định hướng phát triển theo chiến lược lấy khách hàng làm trung tâm, tập trung vào chất lượng sản phẩm, sự ổn định nguồn cung và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm. Nhờ đó, chúng tôi đã xây dựng được mạng lưới đối tác bền vững trải dài trên toàn quốc, đồng thời không ngừng mở rộng hợp tác với các nhà sản xuất quốc tế uy tín tại Ấn Độ, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan và châu Âu.

Danh mục sản phẩm chủ lực

Carbon Black – Than đen công nghiệp

GB Plus cung cấp đầy đủ các dòng carbon black phục vụ ngành cao su, đặc biệt là các loại phổ biến như N330, N550, N660, N220, N326... Đây là những nguyên liệu thiết yếu tạo độ bền cơ học, chống mài mòn, dẫn điện hoặc cách điện tùy theo ứng dụng. Chúng tôi cam kết nguồn hàng ổn định, chỉ tiêu kỹ thuật rõ ràng và tư vấn phù hợp theo từng công thức khách hàng đang sử dụng.

N660 Pbcl Nhieu

Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su

Danh mục cao su tổng hợp của chúng tôi gồm nhiều chủng loại phục vụ đa dạng nhu cầu: SBR 1502, SBR 1712, BR 9000, NR 10#, Kumho KNB 35L,... Các sản phẩm này được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn, có COA rõ ràng, lý tưởng cho các ứng dụng trong săm lốp, cao su kỹ thuật, cao su tấm, sản phẩm dân dụng, đệm cao su...

Sbr 1502 Nipol 4
Cao su tổng hợp – Nền tảng chính cho công thức cao su

 

Dầu hóa dẻo cao su – Linh hồn của độ mềm dẻo

Một trong những sản phẩm mũi nhọn của GB Plus là dầu hóa dẻo RPO (Rubber Process Oil), đặc biệt dòng RPO 140 được ưa chuộng nhờ khả năng tương thích cao, độ nhớt phù hợp, an toàn cho môi trường và công nhân. Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp dầu napthenic, dầu aromatic, paraffinic oil... phù hợp cho từng loại cao su nền và ứng dụng cụ thể.

Silica – Tăng cường tính năng đặc biệt

Silica là chất độn chức năng được dùng rộng rãi để cải thiện đặc tính cơ lý, độ bền, độ bám dính hoặc cách nhiệt. GB Plus cung cấp cả hai loại precipitated silica (silica kết tủa)fumed silica (silica khói), được ứng dụng phổ biến trong cao su kỹ thuật, đế giày, keo dán, chất trám, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

Dầu vỏ hạt điều CNSL – Hướng đến giải pháp bền vững

Với xu hướng xanh hóa ngành hóa chất, CNSL (Cashew Nut Shell Liquid) đang là lựa chọn thay thế hiệu quả và an toàn cho một số loại dầu hóa dẻo truyền thống. GB Plus là một trong những đơn vị tiên phong cung cấp CNSL với hàm lượng cardanol tiêu chuẩn, mang lại độ bền kéo tốt, giảm hấp thu dầu và thân thiện với môi trường.

Cnsl Dac Tinh 3

Cam kết của GB Plus

Chất lượng ổn định là yếu tố tiên quyết trong mọi đơn hàng mà chúng tôi cung cấp. Các sản phẩm đều được kiểm tra định kỳ tại các phòng thí nghiệm uy tín trong và ngoài nước. Chúng tôi cũng linh hoạt hỗ trợ giao hàng nhanh, cung cấp COA, MSDS đầy đủ, và nhận thiết kế công thức riêng theo từng ứng dụng cụ thể.

Bên cạnh sản phẩm, dịch vụ tư vấn kỹ thuật là thế mạnh giúp GB Plus khác biệt. Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia cao su của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ từ giai đoạn R&D đến khi tối ưu hóa sản xuất, xử lý lỗi sản phẩm và cải tiến công thức nhằm giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng đầu ra.

Hướng tới tương lai – Phát triển bền vững cùng khách hàng

GB Plus không chỉ đơn thuần là nhà cung cấp nguyên liệu, mà còn là người bạn đồng hành trong quá trình phát triển lâu dài của các nhà máy sản xuất. Với triết lý "Phát triển bền vững – Đồng hành cùng thành công của khách hàng", chúng tôi đang từng bước mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng dịch vụ và luôn nỗ lực đổi mới để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của ngành công nghiệp cao su Việt Nam và quốc tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Điện thoại
Zalo
Tin nhắn
Tin nhắn
Điện thoại
Zalo